Có 4 kết quả:
拚貼 pīn tiē ㄆㄧㄣ ㄊㄧㄝ • 拚贴 pīn tiē ㄆㄧㄣ ㄊㄧㄝ • 拼貼 pīn tiē ㄆㄧㄣ ㄊㄧㄝ • 拼贴 pīn tiē ㄆㄧㄣ ㄊㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pastiche
(2) collage
(3) also written 拼貼|拼贴
(2) collage
(3) also written 拼貼|拼贴
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pastiche
(2) collage
(3) also written 拼貼|拼贴
(2) collage
(3) also written 拼貼|拼贴
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pastiche
(2) collage
(2) collage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pastiche
(2) collage
(2) collage
Bình luận 0